Kết quả Helsingor vs Middelfart G og, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Helsingor vs Middelfart G og
Đối đầu Helsingor vs Middelfart G og
Phong độ Helsingor gần đây
Phong độ Middelfart G og gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.62X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingor vs Middelfart G og
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Helsingor vs Middelfart G og: Diễn biến chính
-
8'0-1
Malthe Boesen
-
32'0-1Robert Kakeeto
-
66'Tobias Elmelund1-1
-
83'Sebastian Slettegaard1-1
-
83'1-1Jakob Okkels
-
88'1-1Lukas Eg Jorgensen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Helsingor vs Middelfart G og: Số liệu thống kê
-
HelsingorMiddelfart G og
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
101Pha tấn công55
-
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |