Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Koln vs Preuben Munster, 18h30 ngày 20/04

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30

  • FC Koln vs Preuben Munster: Diễn biến chính

  • 11'
    Tim Lemperle (Assist:Jan Thielmann) goal 
    1-0
  • 34'
    Jan Thielmann
    1-0
  • 39'
    1-1
    Timo Hubers(OW)
  • 45'
    Luca Waldschmidt goal 
    2-1
  • 45'
    Eric Martel Penalty awarded
    2-1
  • 56'
    Damion Downs (Assist:Luca Waldschmidt) goal 
    3-1
  • 62'
    3-1
     Florian Pickel
     David Kinsombi
  • 62'
    3-1
     Daniel Kyerewaa
     Simon Scherder
  • 69'
    3-1
     Holmbert Aron Fridjonsson
     Charalampos Makridis
  • 69'
    3-1
     Marc Lorenz
     Joshua Mees
  • 73'
    Mathias Olesen  
    Dejan Ljubicic  
    3-1
  • 74'
    Mark Uth  
    Luca Waldschmidt  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Jano ter Horst
     Dominik Schad
  • 82'
    3-1
    Marc Lorenz
  • 88'
    Denis Huseinbasic  
    Florian Kainz  
    3-1
  • 88'
    Julian Pauli  
    Dominique Heintz  
    3-1
  • 90'
    Meiko Sponsel  
    Jan Thielmann  
    3-1
  • FC Koln vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln4-3-1-2
    1
    Marvin Schwabe
    17
    Leart Paqarada
    3
    Dominique Heintz
    4
    Timo Hubers
    29
    Jan Thielmann
    11
    Florian Kainz
    6
    Eric Martel
    7
    Dejan Ljubicic
    9
    Luca Waldschmidt
    42
    Damion Downs
    19
    Tim Lemperle
    4
    David Kinsombi
    23
    Malik Batmaz
    8
    Joshua Mees
    22
    Dominik Schad
    32
    Luca Bazzoli
    20
    Jorrit Hendrix
    14
    Charalampos Makridis
    15
    Simon Scherder
    10
    Sebastian Mrowca
    2
    Mikkel Kirkeskov
    1
    Johannes Schenk
    Preuben Munster3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Denis Huseinbasic
    36Meiko Sponsel
    13Mark Uth
    47Mathias Olesen
    24Julian Pauli
    27Imad Rondic
    21Steffen Tigges
    2Joel Schmied
    26Anthony Racioppi
    Daniel Kyerewaa 7
    Jano ter Horst 27
    Marc Lorenz 18
    Florian Pickel 13
    Holmbert Aron Fridjonsson 31
    Niko Koulis 24
    Etienne Amenyido 30
    Rico Preissinger 21
    Morten Behrens 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Sven Hubscher
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs Preuben Munster: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    Preuben Munster
  • 5
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    292
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation