Kết quả FC Koln vs Preuben Munster, 18h30 ngày 20/04
Kết quả FC Koln vs Preuben Munster
Đối đầu FC Koln vs Preuben Munster
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.65X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Preuben Munster
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
FC Koln vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
11'Tim Lemperle (Assist:Jan Thielmann)1-0
-
34'Jan Thielmann1-0
-
39'1-1Timo Hubers(OW)
-
45'Luca Waldschmidt2-1
-
45'Eric Martel Penalty awarded2-1
-
56'Damion Downs (Assist:Luca Waldschmidt)3-1
-
62'3-1Florian Pickel
David Kinsombi -
62'3-1Daniel Kyerewaa
Simon Scherder -
69'3-1Holmbert Aron Fridjonsson
Charalampos Makridis -
69'3-1Marc Lorenz
Joshua Mees -
73'Mathias Olesen
Dejan Ljubicic3-1 -
74'Mark Uth
Luca Waldschmidt3-1 -
80'3-1Jano ter Horst
Dominik Schad -
82'3-1Marc Lorenz
-
88'Denis Huseinbasic
Florian Kainz3-1 -
88'Julian Pauli
Dominique Heintz3-1 -
90'Meiko Sponsel
Jan Thielmann3-1
-
FC Koln vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-3-1-21Marvin Schwabe17Leart Paqarada3Dominique Heintz4Timo Hubers29Jan Thielmann11Florian Kainz6Eric Martel7Dejan Ljubicic9Luca Waldschmidt42Damion Downs19Tim Lemperle4David Kinsombi23Malik Batmaz8Joshua Mees22Dominik Schad32Luca Bazzoli20Jorrit Hendrix14Charalampos Makridis15Simon Scherder10Sebastian Mrowca2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
-
8Denis Huseinbasic36Meiko Sponsel13Mark Uth47Mathias Olesen24Julian Pauli27Imad Rondic21Steffen Tigges2Joel Schmied26Anthony RacioppiDaniel Kyerewaa 7Jano ter Horst 27Marc Lorenz 18Florian Pickel 13Holmbert Aron Fridjonsson 31Niko Koulis 24Etienne Amenyido 30Rico Preissinger 21Morten Behrens 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
FC KolnPreuben Munster
-
5Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
398Số đường chuyền292
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu26
-
-
17Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
12Ném biên10
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass26
-
-
91Pha tấn công65
-
-
37Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation