Kết quả Kaiserslautern vs Preuben Munster, 19h30 ngày 02/02
Kết quả Kaiserslautern vs Preuben Munster
Đối đầu Kaiserslautern vs Preuben Munster
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.91X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 1
0.73U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
Kaiserslautern vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
14'0-0Simon Scherder
-
32'0-0Luca Bazzoli
Simon Scherder -
40'0-0Lukas Frenkert
-
50'Marlon Ritter (Assist:Erik Wekesser)1-0
-
53'1-0David Kinsombi
-
56'Marlon Ritter1-0
-
67'1-0Charalampos Makridis
Etienne Amenyido -
67'1-0Andras Nemeth
Daniel Kyerewaa -
70'Jannis Heuer
Filip Kaloc1-0 -
70'Kenny Prince Redondo
Erik Wekesser1-0 -
76'1-0Marc Lorenz
Jano ter Horst -
76'1-0Holmbert Aron Fridjonsson
Lukas Frenkert -
77'Faride Alidou
Daisuke Yokota1-0 -
77'Ragnar Ache
Daniel Hanslik1-0 -
79'1-1
David Kinsombi (Assist:Charalampos Makridis)
-
84'1-1Marc Lorenz
-
85'1-1Charalampos Makridis
-
90'Aremu Afeez
Marlon Ritter1-1 -
90'Luca Sirch (Assist:Faride Alidou)2-1
-
90'2-1Morten Behrens
-
Kaiserslautern vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-11Julian Krahl5Maximilian Bauer31Luca Sirch33Jan Elvedi13Erik Wekesser26Filip Kaloc37Leon Robinson8Jean Zimmer7Marlon Ritter41Daisuke Yokota19Daniel Hanslik13Florian Pickel30Etienne Amenyido4David Kinsombi20Jorrit Hendrix7Daniel Kyerewaa27Jano ter Horst15Simon Scherder16Torge Paetow24Niko Koulis29Lukas Frenkert26Morten Behrens
- Đội hình dự bị
-
24Jannis Heuer48Faride Alidou9Ragnar Ache23Aremu Afeez11Kenny Prince Redondo25Simon Simoni27Frank Ronstadt20Tobias Raschl42Grant-Leon RanosMarc Lorenz 18Charalampos Makridis 14Luca Bazzoli 32Andras Nemeth 28Holmbert Aron Fridjonsson 31Dominik Schad 22Rico Preissinger 21Yassine Bouchama 5Marian Kirsch 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternPreuben Munster
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt16
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
452Số đường chuyền229
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
44Đánh đầu48
-
-
27Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn9
-
-
17Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass28
-
-
98Pha tấn công68
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation