Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf, 18h00 ngày 19/04

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30

  • SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 67'
    0-0
    Jamil Siebert
  • 71'
    0-0
     Giovanni Haag
     Danny Schmidt
  • 71'
    Frederik Schmahl  
    Manuel Feil  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Isak Bergmann Johannesson
  • 80'
    Carlo Sickinger goal 
    1-1
  • 85'
    Filimon Gerezgiher  
    Tom Zimmerschied  
    1-1
  • 88'
    Paul Stock  
    Muhammed Damar  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Jonah Niemiec
     Shinta Appelkamp
  • 90'
    1-1
     Valgeir Lunddal Fridriksson
     Moritz Heyer
  • SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • SV Elversberg4-2-3-1
    20
    Nicolas Kristof
    33
    Maurice Neubauer
    3
    Florian Le Joncour
    19
    Lukas Pinckert
    2
    Elias Baum
    23
    Carlo Sickinger
    6
    Robin Fellhauer
    29
    Tom Zimmerschied
    30
    Muhammed Damar
    7
    Manuel Feil
    10
    Fisnik Asllani
    22
    Danny Schmidt
    24
    Dawid Kownacki
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    23
    Shinta Appelkamp
    25
    Matthias Zimmermann
    5
    Moritz Heyer
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    20
    Jamil Siebert
    34
    Nicolas Gavory
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Filimon Gerezgiher
    17Frederik Schmahl
    21Paul Stock
    26Arne Sicker
    28Tim Boss
    11Luca Durholtz
    22Younes Ebnoutalib
    Giovanni Haag 6
    Jonah Niemiec 18
    Valgeir Lunddal Fridriksson 12
    Karim Affo 45
    Florian Schock 26
    Jan Boller 44
    Deniz-Fabian Bindemann 41
    Hamza Anhari 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Horst Steffen
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • SV Elversberg
    Fortuna Dusseldorf
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 37
    Long pass
    17
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 31 16 6 9 46 36 10 54 T T B H T B
2 Hamburger SV 31 14 11 6 66 40 26 53 T H T B H B
3 Magdeburg 31 13 11 7 59 43 16 50 B H T B T H
4 SV Elversberg 31 13 10 8 56 35 21 49 B H T T H H
5 SC Paderborn 07 31 13 10 8 52 42 10 49 T B B B T H
6 Fortuna Dusseldorf 31 13 10 8 51 46 5 49 T B T T H H
7 Kaiserslautern 31 14 7 10 52 48 4 49 B T B B B T
8 Karlsruher SC 31 13 8 10 50 51 -1 47 H B T H T T
9 Hannover 96 31 12 10 9 37 33 4 46 T H B B B T
10 Nurnberg 31 13 6 12 54 51 3 45 T B B T B H
11 Hertha Berlin 31 11 7 13 47 48 -1 40 T T T H T H
12 Darmstadt 31 10 9 12 52 48 4 39 B B T H T H
13 Schalke 04 31 10 8 13 51 56 -5 38 B H T B H B
14 Greuther Furth 31 9 8 14 41 55 -14 35 B H B H B B
15 Eintracht Braunschweig 31 8 10 13 35 55 -20 34 B H T T T H
16 SSV Ulm 1846 31 6 11 14 32 38 -6 29 H T B T B T
17 Preuben Munster 31 6 11 14 31 41 -10 29 T H B H B H
18 Jahn Regensburg 31 6 5 20 19 65 -46 23 B T B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation