Kết quả FC Eindhoven vs De Graafschap, 01h00 ngày 12/04
Kết quả FC Eindhoven vs De Graafschap
Đối đầu FC Eindhoven vs De Graafschap
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
3.10X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.26O 1.25
1.19U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
FC Eindhoven vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
25'0-0Maas Willemsen
-
33'Dyon Dorenbosch0-0
-
33'0-0Donny Warmerdam
-
61'Sven Blummel (Assist:Daan Huisman)1-0
-
64'Hugo Deenen
Sven Blummel1-0 -
65'1-0Ralf Seuntjens
Jack Cooper Love -
65'1-0Ibrahim El Kadiri
Reuven Niemeijer -
65'1-0Tristan van Gilst
Wanya Marcal-Madivadua -
75'Tyrese Simons
Terrence Douglas1-0 -
75'Sven Simons
Joey Sleegers1-0 -
76'1-0Jesse van de Haar
Arjen Van Der Heide -
76'1-0Youssef El Jebli
Levi Schoppema -
81'Maarten Peijnenburg
Dyon Dorenbosch1-0 -
81'Joey Konings
Rangelo Janga1-0
-
FC Eindhoven vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas24Shane van Aarle33Collin Seedorf99Tibo Persyn15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch11Joey Sleegers10Boris van Schuppen7Sven Blummel9Rangelo Janga9Jack Cooper Love28Arjen Van Der Heide33Reuven Niemeijer37Wanya Marcal-Madivadua8Donny Warmerdam27Anass Najah4Maas Willemsen20Rio Hillen2Seth Saarinen5Levi Schoppema1Ties Wieggers
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans28Hugo Deenen23Joey Konings45Julian Francis Kwaaitaal18Farouq Limouri4Maarten Peijnenburg8Sven Simons14Tyrese Simons5Maarten Swerts30Roel van ZutphenRowan Besselink 3Philip Brittijn 23Youssef El Jebli 47Ibrahim El Kadiri 30Rick Jonkers 25Lion Kaak 6Sten Kremers 12Mimoun Mahi 10Ralf Seuntjens 26Kaya Symons 21Jesse van de Haar 15Tristan van Gilst 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenDe Graafschap
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút22
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài18
-
-
8Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
341Số đường chuyền501
-
-
73%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn7
-
-
13Ném biên30
-
-
1Woodwork1
-
-
16Thử thách10
-
-
24Long pass30
-
-
75Pha tấn công135
-
-
35Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
12 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs