Kết quả Kisvarda FC vs BVSC Zuglo, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Kisvarda FC vs BVSC Zuglo
Đối đầu Kisvarda FC vs BVSC Zuglo
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ BVSC Zuglo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.29X
4.102
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kisvarda FC vs BVSC Zuglo
-
Sân vận động: Walker Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 24
-
Kisvarda FC vs BVSC Zuglo: Diễn biến chính
-
15'0-0Akos Kiraly
-
29'0-1
Paulo Vinícius Souza dos Santos
-
33'0-2
Bence Kocsis
-
36'Bernardo Matic0-2
-
36'0-2Miron Mucsanyi
-
45'Jasmin Mesanovic1-2
-
74'Branimir Cipetic1-2
-
77'1-2Erdelyi B.
-
83'Bernardo Matic2-2
-
89'2-2Tamas Batai
-
90'Gabor Molnar3-2
-
90'3-2Keve Toth
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kisvarda FC vs BVSC Zuglo: Số liệu thống kê
-
Kisvarda FCBVSC Zuglo
-
2Thẻ vàng5
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 44 | T H T H B T |
3 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B B T T T T |
4 | Vasas | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 39 | B T T T B T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H H H T |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | H T H H T B |
7 | Mezokovesd Zsory | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B T B T B |
8 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T H B B B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
11 | FC Ajka | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B B T H B |
12 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B B T |
13 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
14 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
15 | Bekescsaba | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 27 | -6 | 25 | B B B H H B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |