Kết quả RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/04
Kết quả RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.95X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
23'0-0Hiroki MIYAZAWA
-
46'0-0Takuma Arano
Shuma Kido -
59'0-0Fukai Kazuki
Hiroki MIYAZAWA -
62'Yuta Toyokawa
Caprini0-0 -
67'Kazushi Fujii (Assist:Wakaba Shimoguchi)1-0
-
68'Wada Takuya
Kazushi Fujii1-0 -
72'1-0Tatsuya Hasegawa
Tomoki Kondo -
72'1-0Haruto Shirai
Supachok Sarachat -
86'Kota Nakayama
Kojima Masato1-0 -
86'Kaishin Sekiguchi
Teppei Yachida1-0 -
86'1-0Kim Gun Hee
Shota Nishino -
86'Toshiki Ishikawa
Shosaku Yasumitsu1-0 -
90'Wakaba Shimoguchi1-0
-
Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato41Teppei Yachida16Shosaku Yasumitsu23Kenyu Sugimoto29Caprini42Kazushi Fujii14Katsuyuki Tanaka20Amadou Bakayoko33Tomoki Kondo10Hiroki MIYAZAWA31Shuma Kido7Supachok Sarachat2Ryu Takao15Rei Ieizumi47Shota Nishino6Tomoki Takamine21Kojiro Nakano
- Đội hình dự bị
-
6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato34Yosuke Murakami15Kota Nakayama37Kaishin Sekiguchi90Oriola Sunday28Takamitsu Tomiyama10Yuta Toyokawa33Wada TakuyaTakuma Arano 27Fukai Kazuki 8Tatsuya Hasegawa 16Kim Gun Hee 13Toya Nakamura 4Leo Osaki 25Haruto Shirai 71Takanori Sugeno 1Hiromu Takama 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato HarasakiMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
-
10Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua0
-
-
76Pha tấn công85
-
-
71Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T H H B T |
2 | Omiya Ardija | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 30 | H T B H T T |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 28 | T H T T T B |
4 | Mito Hollyhock | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T H H T T T |
5 | Imabari FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H T H H T B |
6 | Tokushima Vortis | 15 | 7 | 4 | 4 | 13 | 6 | 7 | 25 | B T T T B T |
7 | Jubilo Iwata | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 24 | B B B H T T |
8 | Oita Trinita | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | B T T T B H |
9 | Sagan Tosu | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 22 | H T B H T H |
10 | V-Varen Nagasaki | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 21 | H B H H T H |
11 | Montedio Yamagata | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B H B T H |
12 | Roasso Kumamoto | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T H B B H |
13 | Ventforet Kofu | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 17 | H H B B T H |
14 | Consadole Sapporo | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | T B H T B H |
15 | Kataller Toyama | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B H H B H |
16 | Fujieda MYFC | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B T B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T T T H H H |
18 | Blaublitz Akita | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 28 | -13 | 13 | T B B H B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B T B B B |
20 | Ehime FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 17 | 27 | -10 | 10 | T H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản