Kết quả Pau FC vs Guingamp, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Pau FC vs Guingamp
Đối đầu Pau FC vs Guingamp
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.93O 3
0.98U 3
0.861
3.50X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Guingamp
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 34
-
Pau FC vs Guingamp: Diễn biến chính
-
17'Pathe Mboup0-0
-
40'0-1
Rayan Ghrieb
-
43'Antoine Mille (Assist:Therence Koudou)1-1
-
53'Bingourou Kamara1-1
-
53'Pathe Mboup1-1
-
56'1-2
Hugo Picard (Assist:Rayan Ghrieb)
-
66'1-2Kalidou Sidibe
-
68'1-2Theo Le Bris
Amine Hemia -
68'1-2Mathis Riou
Kalidou Sidibe -
69'Daylam Meddah
Laglais Xavier Kouassi1-2 -
69'Tairyk Arconte
Khalid Boutaib1-2 -
77'1-2Amadou Sagna
Jacques Siwe -
77'1-2Sabri Guendouz
Rayan Ghrieb -
78'Joseph Kalulu
Johann Obiang1-2 -
78'Mehdi Chahiri
Steeve Beusnard1-2 -
81'1-3
Amadou Sagna (Assist:Hugo Picard)
-
82'1-3Taylor Luvambo
Dylan Louiserre -
85'1-3Hugo Picard
-
86'Tom Gomes
Oumar Ngom1-3
-
Pau FC vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara23Johann Obiang25Jean Ruiz4Laglais Xavier Kouassi12Jordy Gaspar21Steeve Beusnard6Oumar Ngom9Pathe Mboup17Antoine Mille2Therence Koudou10Khalid Boutaib8Kalidou Sidibe17Jacques Siwe21Rayan Ghrieb4Dylan Louiserre13Amine Hemia10Hugo Picard22Alpha Sissoko7Donatien Gomis18Sohaib Nair6Lenny Vallier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
7Tairyk Arconte11Mehdi Chahiri20Tom Gomes55Mehdi Jeannin3Joseph Kalulu19Ousmane Kante97Daylam MeddahSabri Guendouz 19Theo Le Bris 28Taylor Luvambo 23Babacar Niasse 30Dylan Ourega 31Mathis Riou 26Amadou Sagna 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
Pau FCGuingamp
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
469Số đường chuyền536
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị6
-
-
5Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn6
-
-
17Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách10
-
-
21Long pass32
-
-
103Pha tấn công112
-
-
39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation