Kết quả Hamilton Academical vs Greenock Morton, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Hamilton Academical vs Greenock Morton
Đối đầu Hamilton Academical vs Greenock Morton
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.30X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.57-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Greenock Morton
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 29
-
Hamilton Academical vs Greenock Morton: Diễn biến chính
-
54'0-0Grant Gillespie
-
86'0-1
Cameron Keay (Assist:Michael Garrity)
-
90'0-2
Alistair Crawford
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalGreenock Morton
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua3
-
-
122Pha tấn công92
-
-
67Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation