Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B, 15h15 ngày 20/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 24

  • Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Simion Michez
  • 27'
    0-2
    goal Vladimir Perisic
  • 31'
    Tomas Necid goal 
    1-2
  • 33'
    Milan Petrzela goal 
    2-2
  • 53'
    Vaclav Prosek goal 
    3-2
  • 57'
    David Klusak goal 
    4-2
  • 61'
    Michal Rezac
    4-2
  • 80'
    Milan Jirasek
    4-2
  • 82'
    4-2
    Jakub Kolisek
  • 90'
    4-2
    Simion Michez
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B: Số liệu thống kê

  • Viktoria Zizkov
    Slavia Prague B
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 28 20 7 1 43 13 30 67 H H B T T T
2 Chrudim 28 15 7 6 46 27 19 52 T T H T B H
3 Vyskov 28 10 10 8 29 24 5 40 B H B T B B
4 FK MAS Taborsko 28 10 8 10 33 29 4 38 T B T H B T
5 FK Graffin Vlasim 28 8 13 7 41 38 3 37 H T B B T H
6 Sparta Praha B 28 9 10 9 40 38 2 37 H H T T T T
7 SK Prostejov 28 9 10 9 31 39 -8 37 H H B B T T
8 Viktoria Zizkov 28 10 6 12 45 45 0 36 T T B B B B
9 Lisen 28 8 12 8 27 31 -4 36 H B H H T B
10 Brno 28 8 11 9 37 40 -3 35 H T T T T H
11 Vysocina jihlava 28 8 11 9 34 38 -4 35 H B T T H H
12 Opava 28 9 8 11 29 37 -8 35 T H T T B H
13 Slavia Prague B 28 8 10 10 40 34 6 34 H B B B T H
14 Banik Ostrava B 28 8 7 13 34 45 -11 31 B H T B B H
15 SK Slovan Varnsdorf 28 7 8 13 34 41 -7 29 B T T B H H
16 Sigma Olomouc B 28 5 6 17 26 50 -24 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation