Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 14h30 ngày 12/04
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.65-0.25
1.05O 1.75
0.86U 1.75
0.841
2.50X
2.872
2.70Hiệp 1+0
1.05-0
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wenzhou Professional Football Club vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Wenzhou Professional Football Club vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính
-
10'Sun Weikai1-0
-
21'Liu Fanyi2-0
-
29'2-0Zhen Shenxiong
-
44'2-0Geng Xianglong
-
66'Geng Taili3-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wenzhou Professional Football Club vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê
-
Wenzhou Professional Football ClubGuizhou Zhucheng Jingji FC
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
62Pha tấn công84
-
-
28Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | B H T T H T |
2 | Wuxi Wugou | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 18 | H H T T T B |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T H B T T |
4 | Shandong Taishan B | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T H T B T T |
5 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
6 | Haimen Codion | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T H B T T |
7 | Langfang City of Glory | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H T B B B |
8 | Taian Tiankuang | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 7 | H H H T B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 | B T H B B B |
12 | Bei Li Gong | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc