Kết quả AS Agareb vs CO Sidi Bouzid, 20h30 ngày 13/04
Kết quả AS Agareb vs CO Sidi Bouzid
Đối đầu AS Agareb vs CO Sidi Bouzid
Phong độ AS Agareb gần đây
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.5
2.10U 2.5
0.331
2.25X
2.752
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.75U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Agareb vs CO Sidi Bouzid
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 20
-
AS Agareb vs CO Sidi Bouzid: Diễn biến chính
-
25'0-1
Messoudi T.
-
45'0-2
Wael Salhi
-
72'Bouraoui Wafi1-2
-
75'1-2
-
83'Wael Tlili2-2
-
90'2-2
-
90'3-2
-
90'3-2
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
AS Agareb vs CO Sidi Bouzid: Số liệu thống kê
-
AS AgarebCO Sidi Bouzid
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
97Pha tấn công71
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 20 | 11 | 8 | 1 | 20 | 5 | 15 | 41 | T H H T B H |
2 | AS Kasserine | 20 | 11 | 5 | 4 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B H H H T |
3 | Sfax Railways | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T B T H |
4 | Oceano Kerkennah | 19 | 9 | 6 | 4 | 26 | 15 | 11 | 33 | B H T T H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 20 | 9 | 5 | 6 | 22 | 17 | 5 | 32 | B T B T B T |
6 | BS Bouhajla | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 28 | T T B H T B |
7 | AS Agareb | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H T T B T |
8 | Stade Gabesien | 20 | 7 | 5 | 8 | 11 | 16 | -5 | 26 | T H B B B T |
9 | CO Sidi Bouzid | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 22 | 0 | 25 | H B T B H B |
10 | AS Djelma | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B B T B T |
11 | Redeyef | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 22 | -6 | 21 | B T H T B B |
12 | Chebba | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 24 | -7 | 19 | T B H B T B |
13 | Jerba Midoun | 20 | 3 | 7 | 10 | 7 | 18 | -11 | 16 | H H H H T B |
14 | Espoir Rogba | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 30 | -17 | 14 | T B B H B T |