Kết quả Jendouba Sport vs E. M. Mahdia, 20h30 ngày 20/04
Kết quả Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
Đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
Phong độ Jendouba Sport gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.45X
3.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.10+0.5
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 21
-
Jendouba Sport vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
7'Chadi Mehamedi1-0
-
15'Moussa Ben Moussa2-0
-
28'2-0
-
36'Ilyes Meftah3-0
-
37'3-0
-
48'Riadh Dridi4-0
-
58'4-0
-
71'Zandah H.5-0
-
85'5-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Jendouba Sport vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
Jendouba SportE. M. Mahdia
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
84Pha tấn công65
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | T H H T T H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | H B H B H T |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | T B B H H B |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | B T H B B B |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |