Kết quả Barnsley vs Blackpool, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Barnsley vs Blackpool
Đối đầu Barnsley vs Blackpool
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Blackpool
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Barnsley vs Blackpool: Diễn biến chính
-
56'0-1
Sonny Carey (Assist:Albie Morgan)
-
61'Josh Benson
Max Watters0-1 -
61'Kelechi Nwakali
Luca Connell0-1 -
64'0-2
Ashley Fletcher (Assist:Albie Morgan)
-
65'Clement Rodrigues
Connor Barratt0-2 -
73'0-3
Sonny Carey
-
77'0-3Joshua Onomah
Niall Ennis -
77'0-3Jake Beesley
Robert Apter -
77'0-3Jordan Lawrence-Gabriel
Odel Offiah -
77'0-3Samuel Silvera
Ashley Fletcher -
85'0-3Elkan Baggott
Hayden Coulson -
88'Bayley McCann
Neil Farrugia0-3
-
Barnsley vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-4-2-112Jackson Smith21Conor McCarthy4Marc Roberts29Connor Barratt22Neil Farrugia48Luca Connell3Jonathan Russell7Corey O Keeffe44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn36Max Watters11Ashley Fletcher21Niall Ennis25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan10Sonny Carey24Odel Offiah5Matthew Pennington20Oliver Casey15Hayden Coulson30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
50Kelechi Nwakali10Josh Benson33Clement Rodrigues41Bayley McCann51Kieran Flavell20Dexter Lembikisa30Jonathan BlandJordan Lawrence-Gabriel 4Samuel Silvera 19Joshua Onomah 17Jake Beesley 18Elkan Baggott 12Richard ODonnell 1James Husband 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
BarnsleyBlackpool
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
442Số đường chuyền344
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị3
-
-
40Đánh đầu28
-
-
21Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn7
-
-
21Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
47Long pass34
-
-
115Pha tấn công78
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
14 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
15 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh