Kết quả Blackpool vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Blackpool vs Bristol Rovers
Đối đầu Blackpool vs Bristol Rovers
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.83O 2.75
0.92U 2.75
0.881
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Blackpool vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
18'0-1
ODonkor Gatlin
-
40'Tom Bloxham1-1
-
55'Albie Morgan (Assist:Niall Ennis)2-1
-
57'2-1Lino da Cruz Sousa
Clinton Mola -
57'2-1Romaine Sawyers
ODonkor Gatlin -
61'Ashley Fletcher
Robert Apter2-1 -
69'2-1Matt Butcher
-
71'2-1Luke Thomas
Sil Swinkels -
71'2-1Jamie Lindsay
Isaac Hutchinson -
71'2-1Michael Reindorf
Ollie Dewsbury -
72'Andy Lyons
Matthew Pennington2-1 -
72'Jordan Lawrence-Gabriel
Tom Bloxham2-1 -
76'Niall Ennis (Assist:CJ Hamilton)3-1
-
77'Jake Beesley
Niall Ennis3-1 -
78'Ryan Finnigan
Lee Evans3-1 -
89'Ryan Finnigan4-1
-
Blackpool vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer15Hayden Coulson12Elkan Baggott20Oliver Casey5Matthew Pennington22CJ Hamilton8Albie Morgan7Lee Evans25Robert Apter14Tom Bloxham21Niall Ennis24ODonkor Gatlin43Ollie Dewsbury37Kofi Shaw4Taylor Moore26Matt Butcher19Isaac Hutchinson6Clinton Mola5James Wilson17Connor Taylor25Sil Swinkels31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
11Ashley Fletcher18Jake Beesley4Jordan Lawrence-Gabriel28Ryan Finnigan2Andy Lyons3James Husband1Richard ODonnellRomaine Sawyers 14Michael Reindorf 30Lino da Cruz Sousa 3Jamie Lindsay 29Luke Thomas 11Shaqai Forde 28Matthew Hall 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
BlackpoolBristol Rovers
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
403Số đường chuyền440
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
32Đánh đầu34
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn6
-
-
34Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
11Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
40Long pass32
-
-
87Pha tấn công106
-
-
49Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh