Kết quả Northampton Town vs Barnsley, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Northampton Town vs Barnsley
Đối đầu Northampton Town vs Barnsley
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.77O 2.5
0.93U 2.5
0.751
3.60X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Barnsley
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Northampton Town vs Barnsley: Diễn biến chính
-
36'0-1
Davis Kellior-Dunn (Assist:Joshua Earl)
-
51'Ben Perry
Akinwale Joseph Odimayo0-1 -
59'0-2
Davis Kellior-Dunn (Assist:Stephen Humphrys)
-
64'Aaron McGowan
Jordan Willis0-2 -
64'0-2Georgie Gent
Neil Farrugia -
64'Tyler Magloire
Nesta Guinness-Walker0-2 -
68'Dara Costelloe0-2
-
72'William Hondermarck
Liam Shaw0-2 -
73'0-2Stephen Humphrys
-
76'0-2Joshua Earl
-
78'Sam Hoskins1-2
-
80'1-2Max Watters
Stephen Humphrys -
80'1-2Dexter Lembikisa
Corey O Keeffe -
86'1-2Kelechi Nwakali
-
87'1-2Maël de Gevigney
-
89'1-2Conor McCarthy
Davis Kellior-Dunn
-
Northampton Town vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-2-113Nik Tzanev35Max Dyche6Jordan Willis22Akinwale Joseph Odimayo12Nesta Guinness-Walker16Terry Taylor29Liam Shaw7Sam Hoskins24Tarique Fosu-Henry10Mitchell Bernard Pinnock15Dara Costelloe44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn7Corey O Keeffe8Adam Phillips3Jonathan Russell22Neil Farrugia50Kelechi Nwakali6Maël de Gevigney4Marc Roberts32Joshua Earl12Jackson Smith
- Đội hình dự bị
-
8Ben Perry3Aaron McGowan2Tyler Magloire23William Hondermarck1Lee Burge26Jack Baldwin11James Anthony WilsonGeorgie Gent 17Dexter Lembikisa 20Max Watters 36Conor McCarthy 21Kieran Flavell 51Josh Benson 10Clement Rodrigues 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Northampton TownBarnsley
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
326Số đường chuyền308
-
-
61%Chuyền chính xác64%
-
-
5Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
61Đánh đầu61
-
-
19Đánh đầu thành công42
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn10
-
-
33Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass27
-
-
105Pha tấn công85
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh