Kết quả Reading vs Exeter City, 03h00 ngày 05/03
Kết quả Reading vs Exeter City
Đối đầu Reading vs Exeter City
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.89X
3.652
3.35Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Exeter City
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Reading vs Exeter City: Diễn biến chính
-
41'0-0Josh Magennis
-
52'0-0Ben Purrington
-
53'0-0Caleb Watts
-
57'0-0Jack Aitchison
-
57'Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Billy Bodin0-0 -
57'Andy Yiadom
Tivonge Rushesha0-0 -
61'0-0Tony Yogane
Demetri Mitchell -
61'0-0Joel Colwill
Jack Aitchison -
78'Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
Mamadi Camara0-0 -
78'0-0Patrick Jones
Caleb Watts -
78'0-0Sonny Cox
Josh Magennis -
89'0-0Reece Cole
Edward Francis -
90'0-0Angus MacDonald
-
Reading vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue14Tivonge Rushesha7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage28Mamadi Camara19Jayden Wareham10Billy Bodin27Josh Magennis7Demetri Mitchell10Jack Aitchison17Caleb Watts21Ryan Trevitt8Edward Francis3Ben Purrington20Ed Turns25Angus MacDonald4Alex Hartridge1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
17Andy Yiadom9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan37Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande1David Button34Louie Holzman2Kelvin Abrefa11Thomas CarrollJoel Colwill 23Tony Yogane 30Patrick Jones 16Sonny Cox 19Reece Cole 12Ryan Woods 6Vincent Harper 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
ReadingExeter City
-
6Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút5
-
-
15Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
376Số đường chuyền236
-
-
76%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
40Đánh đầu45
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn1
-
-
23Ném biên33
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
3Thử thách9
-
-
38Long pass24
-
-
87Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh