Kết quả Traiskirchen vs SR Donaufeld Wien, 00h30 ngày 03/05
Kết quả Traiskirchen vs SR Donaufeld Wien
Đối đầu Traiskirchen vs SR Donaufeld Wien
Phong độ Traiskirchen gần đây
Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
3.03X
3.652
1.99Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Traiskirchen vs SR Donaufeld Wien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
Traiskirchen vs SR Donaufeld Wien: Diễn biến chính
-
10'0-1
Marcel Holzer
-
30'0-2
Florian Gerstl
-
39'0-2
-
55'0-2
-
56'0-2
-
58'0-2
-
59'0-2
-
60'Noah Lederer1-2
-
78'1-3
Oleksiy Kovtun
-
83'1-3
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Traiskirchen vs SR Donaufeld Wien: Số liệu thống kê
-
TraiskirchenSR Donaufeld Wien
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
77Pha tấn công101
-
-
25Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | T H H T B H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | H B H T T B |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | T H T T H T |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | B H B H B H |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | H B B B T T |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team