Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả AFC vs Koninklijke HFC, 21h15 ngày 08/02

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • AFC vs Koninklijke HFC: Diễn biến chính

  • 14'
    Wessel Been (Assist:Noa Benninga) goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Jan Muller (Assist:Xander van den Berg)
  • 18'
    1-2
    goal Xander van den Berg (Assist:Koen Tros)
  • 30'
    1-2
    Rano Burger
  • 32'
    1-2
    Koen Tros
  • 33'
    Milan Hoek goal 
    2-2
  • 52'
    Milan Klopper
    2-2
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC vs Koninklijke HFC: Số liệu thống kê

  • AFC
    Koninklijke HFC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 32 24 4 4 78 31 47 76 T B T T T T
2 Rijnsburgse Boys 31 20 6 5 72 33 39 66 B T T T T T
3 AFC 31 18 4 9 63 38 25 58 T T T B T B
4 Katwijk 31 17 7 7 55 40 15 58 B H B T B T
5 Spakenburg 31 15 6 10 60 40 20 51 H B T B T B
6 GVVV Veenendaal 31 15 5 11 54 49 5 50 H T B B T T
7 Almere City Youth 31 14 7 10 77 49 28 49 T T T T B B
8 Barendrecht 31 13 6 12 50 52 -2 45 H B B T B T
9 HHC Hardenberg 31 13 5 13 41 44 -3 44 H B H H T B
10 Koninklijke HFC 31 11 10 10 32 34 -2 43 T B T B T T
11 De Treffers 31 12 7 12 56 64 -8 43 T B H T B B
12 RKAV Volendam 31 12 5 14 58 65 -7 41 B T B T T T
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 32 12 1 19 60 69 -9 37 T B B B T B
14 ACV Assen 31 10 6 15 36 51 -15 36 B B T B B H
15 Noordwijk 31 8 8 15 55 62 -7 32 T H T T B B
16 Excelsior Maassluis 31 8 8 15 28 47 -19 32 B B T H T H
17 Scheveningen 31 4 3 24 20 67 -47 15 B B B B B B
18 ADO '20 31 3 4 24 25 85 -60 13 T B B B B B