Kết quả Fukushima United FC vs FC Ryukyu, 17h00 ngày 19/07
Kết quả Fukushima United FC vs FC Ryukyu
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fukushima United FC vs FC Ryukyu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Fukushima United FC vs FC Ryukyu: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fukushima United FC vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê
-
Fukushima United FCFC Ryukyu
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | T H H T T T |
2 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | H T B T T T |
4 | Miyazaki | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Nara Club | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T H H B T T |
6 | Fukushima United FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | T H T B H T |
7 | Kagoshima United | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H T H H B |
8 | Giravanz Kitakyushu | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T B H B H |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T T B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | Kochi United | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 12 | B H T B T B |
12 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 8 | -2 | 12 | B H B T B H |
13 | AC Nagano Parceiro | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B B H B H |
14 | SC Sagamihara | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B H B H H H |
15 | FC Ryukyu | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | T H T H H B |
16 | Kamatamare Sanuki | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B H H B B B |
17 | Thespa Kusatsu | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B H H B H |
18 | FC Gifu | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H H B T H |
19 | Gainare Tottori | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B H B H T |
20 | Azul Claro Numazu | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản