Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Strathspey Thistle vs Buckie Thistle FC, 03h00 ngày 06/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 24

  • Strathspey Thistle vs Buckie Thistle FC: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Peters
  • 34'
    0-2
    goal Peters
  • 39'
    0-3
    goal Peters
  • 42'
    0-4
    goal 
  • 50'
    Shewan goal 
    1-4
  • 53'
    1-4
  • 71'
    1-4
  • 84'
    1-4
  • BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Strathspey Thistle vs Buckie Thistle FC: Số liệu thống kê

  • Strathspey Thistle
    Buckie Thistle FC
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 34 27 1 6 121 31 90 82 B T T T T T
2 Brechin City 34 25 7 2 84 29 55 82 B T T T T T
3 Banks o Dee 34 22 6 6 77 28 49 72 T T B T T H
4 Inverurie Loco Works 34 22 6 6 74 33 41 72 T T H T T T
5 fraserburgh 34 17 12 5 71 36 35 63 T H T B T T
6 Buckie Thistle FC 34 17 7 10 75 44 31 58 T H T H T T
7 Clachnacuddin 33 17 5 11 71 45 26 56 H T T B T H
8 Formartine United 34 16 7 11 59 46 13 55 H T H B T H
9 Huntly 33 15 3 15 65 57 8 48 B B B B B B
10 Forres Mechanics 34 13 7 14 69 80 -11 46 H B B T T H
11 Deveronvale 34 13 4 17 49 77 -28 43 B B T T T H
12 Turriff United 34 12 4 18 48 56 -8 40 B B T B B T
13 Nairn County 34 10 7 17 49 63 -14 37 B B T B B H
14 Wick Academy 34 11 3 20 47 77 -30 36 H T T T T B
15 Keith 34 10 2 22 33 74 -41 32 T B T B B B
16 Lossiemouth 34 6 2 26 28 79 -51 20 H T B B B B
17 Strathspey Thistle 34 4 5 25 40 112 -72 17 T B B B T B
18 Rothes 34 3 2 29 34 127 -93 11 H B B B B B