Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 28/11

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Zan Celar (Assist:Jimmy Dunne)
  • 62'
    Chris Willock  
    Ollie Tanner  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Kenneth Paal
     Paul Smyth
  • 76'
    David Turnbull  
    Joe Ralls  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Lucas Qvistorff Andersen
     Nicolas Madsen
  • 81'
    0-1
     Morgan Fox
     Liam Morrison
  • 82'
    Yakou Meite  
    Dimitrios Goutas  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Jimmy Dunne
  • 90'
    0-1
     Kieran Morgan
     Koki Saito
  • 90'
    0-1
     Rayan Kolli
     Zan Celar
  • 90'
    0-2
    goal Zan Celar
  • Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    23
    Joel Bagan
    12
    Calum Chambers
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    8
    Joe Ralls
    18
    Alex Robertson
    11
    Callum ODowda
    27
    Rubin Colwill
    32
    Ollie Tanner
    47
    Callum Robinson
    18
    Zan Celar
    11
    Paul Smyth
    24
    Nicolas Madsen
    14
    Koki Saito
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    3
    Jimmy Dunne
    5
    Steve Cook
    16
    Liam Morrison
    20
    Harrison Ashby
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Chris Willock
    14David Turnbull
    19Yakou Meite
    3Emmanouil Siopis
    5Jesper Daland
    1Ethan Horvath
    2Will Fish
    46Michael Reindorf
    35Andy Rinomhota
    Lucas Qvistorff Andersen 25
    Kenneth Paal 22
    Morgan Fox 15
    Rayan Kolli 26
    Kieran Morgan 21
    Daniel Bennie 27
    Hevertton 23
    Joe Walsh 13
    Elijah Dixon-Bonner 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 14
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 581
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation