Kết quả Cardiff City vs West Brom, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Cardiff City vs West Brom
Đối đầu Cardiff City vs West Brom
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.04X
3.352
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs West Brom
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Cardiff City vs West Brom: Diễn biến chính
-
33'Yousef Salech0-0
-
46'Jesper Daland
Perry Ng0-0 -
65'0-0Jed Wallace
Isaac Price -
71'Will Alves
Chris Willock0-0 -
71'Joe Ralls
David Turnbull0-0 -
78'0-0Daryl Dike
Adam Armstrong -
78'Rubin Colwill
Alex Robertson0-0 -
78'Ollie Tanner
Cian Ashford0-0 -
85'0-0Michael Johnston
Tom Fellows
-
Cardiff City vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath11Callum ODowda12Calum Chambers2Will Fish38Perry Ng14David Turnbull35Andy Rinomhota16Chris Willock18Alex Robertson45Cian Ashford22Yousef Salech32Adam Armstrong31Tom Fellows21Isaac Price18Karlan Ahearne-Grant17Ousmane Diakite27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem4Callum Styles20Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
5Jesper Daland32Ollie Tanner8Joe Ralls27Rubin Colwill29Will Alves4Dimitrios Goutas23Joel Bagan41Matthew Turner19Yakou MeiteMichael Johnston 22Daryl Dike 12Jed Wallace 7Semi Ajayi 6Will Lankshear 19Harry Whitwell 34Joe Wildsmith 23Mason Holgate 3Grady Diangana 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityWest Brom
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
376Số đường chuyền430
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
46Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách8
-
-
16Long pass16
-
-
81Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh