Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 28/11

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Middlesbrough vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 13'
    Riley Mcgree
    0-0
  • 20'
    Micah Hamilton  
    Riley Mcgree  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Owen Beck
     Ryan Hedges
  • 77'
    0-1
    goal Dominic Hyam (Assist:Todd Cantwell)
  • 81'
    Anfernee Dijksteel  
    Luke Ayling  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Lewis Baker
     Todd Cantwell
  • 82'
    Alex Gilbert  
    Jonathan Howson  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Makhtar Gueye
     Yuki Ohashi
  • 86'
    Marcus Forss  
    Emmanuel Latte Lath  
    0-1
  • Middlesbrough vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    31
    Solomon Brynn
    30
    Neto Borges
    5
    Matthew Clarke
    25
    George Edmundson
    12
    Luke Ayling
    4
    Daniel Barlaser
    16
    Jonathan Howson
    8
    Riley Mcgree
    22
    Tommy Conway
    50
    Ben Doak
    9
    Emmanuel Latte Lath
    23
    Yuki Ohashi
    10
    Tyrhys Dolan
    8
    Todd Cantwell
    19
    Ryan Hedges
    6
    Sondre Tronstad
    27
    Lewis Travis
    2
    Callum Brittain
    5
    Dominic Hyam
    15
    Danny Batth
    3
    Harry Pickering
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Marcus Forss
    14Alex Gilbert
    17Micah Hamilton
    15Anfernee Dijksteel
    23Tom Glover
    6Dael Fry
    11Isaiah Jones
    40Finley Cartwright
    49Law McCabe
    Makhtar Gueye 9
    Lewis Baker 42
    Owen Beck 24
    John Buckley 21
    Joe Rankin-Costello 11
    Joe Hilton 13
    Amario Cozier-Duberry 33
    Harry Leonard 20
    Kyle McFadzean 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Blackburn Rovers
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 638
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    26
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation