Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Millwall vs Middlesbrough, 21h00 ngày 12/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42

  • Millwall vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 46'
    Macaulay Langstaff  
    Luke James Cundle  
    0-0
  • 58'
    George Saville  
    Casper De Norre  
    0-0
  • 58'
    Femi Azeez  
    Aidomo Emakhu  
    0-0
  • 58'
    Camiel Neghli  
    George Honeyman  
    0-0
  • 65'
    Camiel Neghli goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
     Riley Mcgree
     Delano Burgzorg
  • 66'
    1-0
     Marcus Forss
     Morgan Whittaker
  • 79'
    Wes Harding  
    Camiel Neghli  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Kelechi Iheanacho
     Anfernee Dijksteel
  • 88'
    Femi Azeez
    1-0
  • Millwall vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-4-2
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    52
    Tristan Crama
    18
    Ryan Leonard
    22
    Aidomo Emakhu
    8
    Billy Mitchell
    24
    Casper De Norre
    39
    George Honeyman
    25
    Luke James Cundle
    26
    Mihailo Ivanovic
    22
    Tommy Conway
    11
    Morgan Whittaker
    10
    Delano Burgzorg
    20
    Finn Azaz
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    15
    Anfernee Dijksteel
    16
    Jonathan Howson
    3
    Ricky van den Bergh
    29
    Samuel Iling
    32
    Mark Travers
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Wes Harding
    56Camiel Neghli
    11Femi Azeez
    17Macaulay Langstaff
    23George Saville
    54Ajay Matthews
    14Ryan Wintle
    41George Evans
    34Ben Drake
    Riley Mcgree 8
    Marcus Forss 21
    Kelechi Iheanacho 9
    Tom Glover 23
    Daniel Barlaser 4
    Ryan John Giles 28
    Dael Fry 6
    Law McCabe 49
    Luke Woolston 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Middlesbrough
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 33
    Long pass
    31
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation