Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Chrobry Glogow vs Arka Gdynia, 00h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Chrobry Glogow vs Arka Gdynia: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    Mikolaj Lebedynski(OW)
  • 28'
    0-1
    Adam Ratajczyk Goal Disallowed
  • 46'
    Mikolaj Lebedynski
    0-1
  • 61'
    Mateusz Lewandowski (Assist:Myroslav Mazur) goal 
    1-1
  • 68'
    Szymon Sobczak(OW)
    2-1
  • 87'
    2-2
    goal Michal Rzuchowski (Assist:Marcos Navarro)
  • 90'
    Mavroudis Bougaidis
    2-2
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Chrobry Glogow vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê

  • Chrobry Glogow
    Arka Gdynia
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 31 20 8 3 58 21 37 68 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Wisla Krakow 32 16 8 8 55 32 23 56 T T T H B T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 32 16 7 9 45 35 10 55 T T H H B T
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 7 47 H T T H B B
9 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
10 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
11 LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 9 44 B B B T T T
12 Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 -12 35 B H B B B B
13 Odra Opole 32 7 9 16 31 58 -27 30 B B T H B T
14 Kotwica Kolobrzeg 32 6 11 15 27 49 -22 29 H H B T T B
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 32 6 8 18 35 51 -16 26 B T B H T T
17 Stal Stalowa Wola 32 4 11 17 27 57 -30 23 B T H B T B
18 Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 -34 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation