Kết quả Chrobry Glogow vs Arka Gdynia, 00h30 ngày 13/04
Kết quả Chrobry Glogow vs Arka Gdynia
Đối đầu Chrobry Glogow vs Arka Gdynia
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.25
0.96U 2.25
0.841
4.80X
3.302
1.70Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chrobry Glogow vs Arka Gdynia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Chrobry Glogow vs Arka Gdynia: Diễn biến chính
-
21'0-1Mikolaj Lebedynski(OW)
-
28'0-1Adam Ratajczyk Goal Disallowed
-
46'Mikolaj Lebedynski0-1
-
61'Mateusz Lewandowski (Assist:Myroslav Mazur)1-1
-
68'Szymon Sobczak(OW)2-1
-
87'2-2
Michal Rzuchowski (Assist:Marcos Navarro)
-
90'Mavroudis Bougaidis2-2
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Chrobry Glogow vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê
-
Chrobry GlogowArka Gdynia
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
59Pha tấn công93
-
-
49Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | H H B T T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation