Kết quả LKS Nieciecza vs Wisla Krakow, 01h30 ngày 26/04
Kết quả LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
Đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.75
0.92U 2.75
0.881
2.80X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.75O 1
0.67U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
LKS Nieciecza vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
6'0-0Marko Poletanovic
-
29'Maciej Ambrosiewicz1-0
-
34'1-1
Angel Rodado (Assist:Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart)
-
40'1-1Jesús Alfaro
-
59'Kamil Zapolnik (Assist:Gabriel Isik)2-1
-
73'Maciej Wolski2-1
-
74'2-2
Bartosz Jaroch (Assist:Kacper Duda)
-
82'2-2Alan Uryga
-
87'Andrzej Trubeha2-2
-
90'2-2Kacper Duda
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
LKS Nieciecza vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
LKS NiecieczaWisla Krakow
-
1Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
76Pha tấn công95
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation