Kết quả AC Horsens vs Odense BK, 23h30 ngày 09/05
Kết quả AC Horsens vs Odense BK
Đối đầu AC Horsens vs Odense BK
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 3
0.98U 3
0.881
2.90X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs Odense BK
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
AC Horsens vs Odense BK: Diễn biến chính
-
10'Emil Frederiksen (Assist:Julius Madsen)1-0
-
45'Christ Tape1-0
-
61'1-0Tom Trybull
-
82'Romero Seniko Doua (Assist:Emil Frederiksen)2-0
-
89'2-1
Yaya Bojang (Assist:Nicolas Burgy)
-
90'2-2
Luca Kjerrumgaard (Assist:Markus Jensen)
-
90'Asgeir Galdur Gudmundsson2-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
AC HorsensOdense BK
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
389Số đường chuyền537
-
-
74%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn3
-
-
13Ném biên24
-
-
0Woodwork2
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách10
-
-
18Long pass20
-
-
93Pha tấn công127
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 61 | T T B H H H |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 58 | T H T H H T |
3 | AC Horsens | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 50 | B T B B T H |
4 | Kolding FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 49 | B B T T T T |
5 | Hvidovre IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 44 | T H T H B B |
6 | Esbjerg | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 38 | B B B H B B |
Upgrade Team