Kết quả Shatin SA vs South China AA, 12h30 ngày 23/03
Kết quả Shatin SA vs South China AA
Đối đầu Shatin SA vs South China AA
Phong độ Shatin SA gần đây
Phong độ South China AA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.74O 3.5
0.83U 3.5
0.851
3.50X
4.752
1.65Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shatin SA vs South China AA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 21
-
Shatin SA vs South China AA: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
34'1-1
-
48'1-1
-
80'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shatin SA vs South China AA: Số liệu thống kê
-
Shatin SASouth China AA
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
85Pha tấn công89
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 23 | 16 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 53 | T T H T T T |
2 | Central Western District RSA | 23 | 16 | 4 | 3 | 65 | 12 | 53 | 52 | T B H T T T |
3 | Kai Jing | 23 | 15 | 0 | 8 | 56 | 38 | 18 | 45 | T B T B T B |
4 | 3 Sing FC | 23 | 12 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 40 | T T H T T B |
5 | Yuen Long FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 29 | 6 | 39 | T B T H H T |
6 | Tai Chung FC | 23 | 12 | 2 | 9 | 44 | 44 | 0 | 38 | T T B T B T |
7 | South China AA | 23 | 10 | 5 | 8 | 52 | 42 | 10 | 35 | B H H B H B |
8 | Eastern District SA | 23 | 9 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 31 | B B B H T T |
9 | WSE | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 35 | 6 | 30 | B H T T H B |
10 | Shatin SA | 23 | 8 | 3 | 12 | 39 | 45 | -6 | 27 | B B H H T B |
11 | Sham Shui Po | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 41 | -11 | 24 | T T B B H T |
12 | Tuen Mun Football Team | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 69 | -36 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 24 | 0 | 0 | 24 | 9 | 102 | -93 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc