Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slovan Rosice vs Uhersky Brod, 19h30 ngày 26/10

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Slovan Rosice vs Uhersky Brod: Diễn biến chính

  • 6'
    Renards Rimovics goal 
    1-0
  • 28'
    Patrik Goj
    1-0
  • 32'
    1-0
    Miroslav Leskovjan
  • 60'
    1-0
    Jakub Obdrzalek
  • 63'
    Fabian Matula goal 
    2-0
  • 68'
    2-1
    goal Matej Votava
  • 71'
    2-2
    goal Timo Sipos
  • 83'
    Jiri Kolacny
    2-2
  • 89'
    2-3
    goal Daniil Pus
  • 90'
    2-4
    goal Matej Votava
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Rosice vs Uhersky Brod: Số liệu thống kê

  • Slovan Rosice
    Uhersky Brod
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 27 22 4 1 76 13 63 70 H T T T H T
2 SK Kladno 28 17 5 6 54 30 24 56 T H T T B T
3 SK Zapy 27 14 8 5 51 28 23 50 B H H H T H
4 Sokol Brozany 27 13 6 8 48 36 12 45 B H H B T T
5 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
6 Mlada Boleslav B 27 11 6 10 44 42 2 39 T H T H B B
7 Hradec Kralove B 28 11 5 12 35 42 -7 38 T H T B T B
8 Jiskra Usti nad Orlici 27 10 7 10 28 37 -9 37 T H H B H T
9 Banik Most-Sous 27 10 4 13 30 31 -1 34 T B H B H B
10 Teplice B 27 9 7 11 38 48 -10 34 B H B T H T
11 Jablonec B 28 8 8 12 31 40 -9 32 B H B T B B
12 Arsenal Ceska Lipa 28 9 5 14 32 49 -17 32 T H B H H T
13 Pardubice B 27 8 7 12 35 33 2 31 B T T T H B
14 Benatky Nad Jizerou 27 7 9 11 26 39 -13 30 B T B B B T
15 FK Kolin 27 5 11 11 34 46 -12 26 B H B H T H
16 Zivanice 27 6 6 15 24 56 -32 24 B T T B T H
17 Chlumec nad Cidlinou 27 5 8 14 30 44 -14 23 H B H H B B

Upgrade Team Relegation