Kết quả Yanbian Longding vs Chongqing Tonglianglong, 14h00 ngày 27/09
Kết quả Yanbian Longding vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/09/202514:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Yanji national fitness sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 24
-
Yanbian Longding vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingChongqing Tonglianglong
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 1 | 7 | 16 | H H H T T T |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
9 | Dalian Kuncheng | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B H T B |
10 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
11 | Nanjing City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H B B T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | T B H B H B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc