Kết quả Real Espana vs Marathon, 08h00 ngày 20/10
Kết quả Real Espana vs Marathon
Nhận định Real Espana vs Marathon, vòng 13 VĐQG Honduras 08h00 ngày 20/10/2023
Đối đầu Real Espana vs Marathon
Phong độ Real Espana gần đây
Phong độ Marathon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/10/202308:00
-
Real Espana 7 21Marathon 42
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Espana vs Marathon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Honduras 2023-2024 » vòng 13
-
Real Espana vs Marathon: Diễn biến chính
-
15'Elison David Rivas Mejia0-0
-
17'Getsel Montes0-0
-
44'0-0Tomas Alejandro Sorto Caballero
-
45'0-0Cristian Sacaza
-
45'0-1Cristian Sacaza
-
52'0-2Samuel Ivan Elvir Zuniga
-
52'0-2Damín Ramírez
-
52'Getsel Montes0-2
-
68'Darixon Eniel Vuelto Perez0-2
-
84'0-2Francisco Enrique Martinez Hernandez
-
85'Ramiro Rocca1-2
-
88'1-2Selvin Rolando Guevara Casco
-
90'Exon Saturnino Arzu Suazo1-2
-
90'Exon Saturnino Arzu Suazo1-2
-
90'Daniel Carter1-2
- BXH VĐQG Honduras
- BXH bóng đá Honduras mới nhất
-
Real Espana vs Marathon: Số liệu thống kê
-
Real EspanaMarathon
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
107Pha tấn công86
-
-
68Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Honduras 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 15 | 3 | 0 | 48 | 14 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Marathon | 18 | 10 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T T T B T |
3 | CD Motagua | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 22 | 10 | 29 | B T T T B B |
4 | Genesis | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T H H B H B |
5 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | H B B B T H |
6 | Olancho FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T H B H H |
7 | Real Espana | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | B H B T T H |
8 | CD Vida | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B T B H |
9 | CD Victoria | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 17 | H B B B H T |
10 | Lobos UPNFM | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | T T B B H B |