Kết quả Budapest Honved vs Szeged Csanad, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Budapest Honved vs Szeged Csanad
Đối đầu Budapest Honved vs Szeged Csanad
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:00
-
Budapest Honved 31Szeged Csanad 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.80X
2.902
2.37Hiệp 1+0
1.25-0
0.63O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved vs Szeged Csanad
-
Sân vận động: Stadion József Bozsik
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 12
-
Budapest Honved vs Szeged Csanad: Diễn biến chính
-
13'Zoltan Medgyes1-0
-
26'1-0Milan Horvath
-
30'Branko Pauljevic1-0
-
36'1-1Novak Csanad
-
39'1-1Novak Csanad
-
41'1-1Toth Bence
-
46'Zoltan Medgyes1-1
-
47'Tamas Csilus1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved vs Szeged Csanad: Số liệu thống kê
-
Budapest HonvedSzeged Csanad
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
144Pha tấn công119
-
-
87Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |