Kết quả Kazincbarcika vs Szeged Csanad, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Kazincbarcika vs Szeged Csanad
Đối đầu Kazincbarcika vs Szeged Csanad
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:00
-
Kazincbarcika 72Szeged Csanad 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2
0.77U 2
1.051
2.30X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Szeged Csanad
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 11
-
Kazincbarcika vs Szeged Csanad: Diễn biến chính
-
20'Akos Debreceni0-0
-
30'Patrik Ternovan0-0
-
39'Mate Szabo0-0
-
42'Lucas Marcolini Dantas Bertucci0-0
-
50'0-0Danilo Pejovic
-
52'0-1Novak Csanad
-
65'Adam Bodi1-1
-
68'Gergo Csatari1-1
-
80'1-1David Markvart
-
82'Kristof Polgar1-1
-
90'Adam Bodi2-1
-
90'Fadgyas Tamas Laszlo2-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Szeged Csanad: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaSzeged Csanad
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
79Pha tấn công59
-
-
27Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |