Kết quả Kozarmisleny SE vs Tatabanya, 22h00 ngày 22/09
Kết quả Kozarmisleny SE vs Tatabanya
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Tatabanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:00
-
Kozarmisleny SE 23Tatabanya 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.78O 2.5
0.82U 2.5
0.971
1.51X
3.502
4.30Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kozarmisleny SE vs Tatabanya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 7
-
Kozarmisleny SE vs Tatabanya: Diễn biến chính
-
15'0-1Kristopher Vida
-
21'0-1Kristopher Vida
-
21'Daniel Horvath0-1
-
30'0-1Dominik Varga
-
40'Krisztian Kirchner1-1
-
45'1-1Mark Jagodics
-
74'1-2Barnabas Soltesz
-
78'Zoltan Pesti2-2
-
80'2-2Zoltan Derekas
-
81'Krisztian Kirchner3-2
-
89'3-2Richard Jelena
-
90'Zoltan Pesti3-2
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kozarmisleny SE vs Tatabanya: Số liệu thống kê
-
Kozarmisleny SETatabanya
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
123Pha tấn công98
-
-
69Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |