Đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti, 01h30 ngày 23/2
Kết quả Nyiregyhaza vs Ujpesti
Đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti trước đây
-
20/10/2024Ujpesti1 - 0Nyiregyhaza0 - 0L
-
09/05/2015Nyiregyhaza2 - 4Ujpesti1 - 3L
-
25/10/2014Ujpesti3 - 2Nyiregyhaza2 - 1L
-
17/04/2010Nyiregyhaza2 - 2Ujpesti1 - 1D
-
19/09/2009Ujpesti3 - 1Nyiregyhaza1 - 1L
-
22/02/2009Nyiregyhaza1 - 3Ujpesti1 - 1L
-
27/07/2008Ujpesti1 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
07/04/2008Ujpesti1 - 0Nyiregyhaza0 - 0L
-
01/09/2007Nyiregyhaza1 - 2Ujpesti0 - 1L
-
02/04/2005Nyiregyhaza2 - 2Ujpesti0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 21 | 14 | 2 | 5 | 36 | 22 | 14 | 44 | B T B T T T |
2 | Paksi SE Honlapja | 21 | 11 | 4 | 6 | 43 | 34 | 9 | 37 | T B H T T T |
3 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
4 | MTK Hungaria | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T H B B T |
5 | Diosgyor VTK | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 31 | H T H B B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 21 | 5 | 4 | 12 | 34 | 44 | -10 | 19 | B B T T B B |
12 | Kecskemeti TE | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 33 | -13 | 18 | H H T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: