Kết quả Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.95-2.25
0.85O 4
1.00U 4
0.801
11.00X
8.002
1.17Hiệp 1+1
0.83-1
0.98O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1Belaya(OW)
-
15'0-2
-
42'0-3
-
59'0-4
-
66'0-5
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Pecsi MFC (W) vs Gyori Dozsa Nữ: Số liệu thống kê
-
Pecsi MFC (W)Gyori Dozsa Nữ
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
34Pha tấn công88
-
-
11Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |