Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ
Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
0.83+3.5
0.98O 4
0.92U 4
0.871
1.02X
9.002
36.00Hiệp 1-1.5
0.90+1.5
0.90O 1.75
0.98U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
57'2-0
-
62'3-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ: Số liệu thống kê
-
Puskas Akademia NữSoroksar Nữ
-
13Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
120Pha tấn công55
-
-
99Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |