Kết quả Debrecin VSC vs Videoton Puskas Akademia, 01h00 ngày 15/04
Kết quả Debrecin VSC vs Videoton Puskas Akademia
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ Videoton Puskas Akademia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Debrecin VSC vs Videoton Puskas Akademia
-
Sân vận động: Nagyerdei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary 2022-2023 » vòng 27
-
Debrecin VSC vs Videoton Puskas Akademia: Diễn biến chính
-
11'0-0Artem Favorov
-
23'Christian Manrique0-0
-
25'0-0Gyorgy Komaromi
-
27'Hamzat Ojediran0-0
-
48'0-0Wojciech Golla
-
55'Balazs Dzsudzsak0-0
-
71'Meldin Dreskovic0-0
-
76'0-0Csaba Spandler
-
77'Kevin Varga0-0
-
89'Janos Ferenczi0-0
-
89'Janos Ferenczi0-0
-
90'0-1
Shahab Zahedi
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Debrecin VSC vs Videoton Puskas Akademia: Số liệu thống kê
-
Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
20Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi0
-
-
1Cứu thua6
-
-
50Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hungary 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 19 | 6 | 8 | 62 | 33 | 29 | 63 | T T T B B B |
2 | Kecskemeti TE | 33 | 15 | 12 | 6 | 48 | 32 | 16 | 57 | T B B T B T |
3 | Debrecin VSC | 33 | 15 | 9 | 9 | 52 | 39 | 13 | 54 | T T H H T T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 14 | 11 | 8 | 48 | 42 | 6 | 53 | T H B T T T |
5 | Paksi SE Honlapja | 33 | 14 | 7 | 12 | 57 | 57 | 0 | 49 | T T H B B H |
6 | Varda SE | 33 | 10 | 13 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | B H B T T B |
7 | Mezokovesd Zsory | 33 | 11 | 9 | 13 | 40 | 43 | -3 | 42 | B B H T T T |
8 | Ujpesti | 33 | 11 | 8 | 14 | 42 | 55 | -13 | 41 | T B H B T B |
9 | ZalaegerzsegTE | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 43 | -6 | 39 | B T T H B H |
10 | Fehervar Videoton | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 43 | -5 | 35 | B B H B T H |
11 | Budapest Honved | 33 | 8 | 9 | 16 | 34 | 51 | -17 | 33 | B H T H B B |
12 | Vasas | 33 | 4 | 14 | 15 | 29 | 43 | -14 | 26 | B H H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team