Kết quả Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK, 22h59 ngày 10/04
Kết quả Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
Nhận định Ferencvarosi vs Diosgyor VTK, 23h00 ngày 10/4
Đối đầu Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202422:59
-
Ferencvarosi TC 32Diosgyor VTK 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
0.93O 3
0.85U 3
0.951
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
1.13+0.75
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK
-
Sân vận động: Groupama Aréna
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hungary 2023-2024 » vòng 21
-
Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính
-
1'Barnabas Varga1-0
-
19'Mohammed Abo Fani1-0
-
21'Edgar Sevikyan (Assist:Endre Botka)2-0
-
27'2-0Agoston Benyei
-
35'2-0Csaba Szatmari
-
56'2-1Rudi Pozeg Vancas
-
63'Endre Botka2-1
-
74'2-1Rudi Pozeg Vancas
-
74'Myenty Abena2-1
-
90'2-1Bozhidar Chorbadzhiyski
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
690Số đường chuyền329
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
127Pha tấn công82
-
-
77Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Hungary 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 23 | 5 | 5 | 80 | 30 | 50 | 74 | T H T T B T |
2 | Paksi SE Honlapja | 33 | 17 | 7 | 9 | 51 | 42 | 9 | 58 | B B T H H T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 15 | 10 | 8 | 60 | 35 | 25 | 55 | T T B T T T |
4 | Fehervar Videoton | 33 | 16 | 6 | 11 | 55 | 40 | 15 | 54 | T H B T B H |
5 | Debrecin VSC | 33 | 14 | 6 | 13 | 49 | 48 | 1 | 48 | T B T B T B |
6 | Kecskemeti TE | 33 | 13 | 6 | 14 | 45 | 45 | 0 | 45 | B T H H T T |
7 | Diosgyor VTK | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 56 | -6 | 45 | H T H B T H |
8 | MTK Hungaria | 33 | 12 | 8 | 13 | 43 | 62 | -19 | 44 | H T B B B H |
9 | ZalaegerzsegTE | 33 | 12 | 7 | 14 | 54 | 60 | -6 | 43 | B H T T H B |
10 | Ujpesti | 33 | 11 | 4 | 18 | 45 | 67 | -22 | 37 | B B B T B B |
11 | Varda SE | 33 | 9 | 4 | 20 | 40 | 55 | -15 | 31 | T H T B T B |
12 | Mezokovesd Zsory | 33 | 5 | 6 | 22 | 31 | 63 | -32 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation