Kết quả PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus, 01h30 ngày 11/11
Kết quả PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:30
-
PAOK Saloniki 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.43X
3.402
2.68Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
32'0-1Charalampos Kostoulas (Assist:Chiquinho)
-
35'Tiemoue Bakayoko0-1
-
36'0-1David Carmo
-
50'0-2Ayoub El Kaabi (Assist:Gelson Martins)
-
59'Abdul Rahman Baba1-2
-
60'Mohamed Mady Camara1-2
-
69'1-3Gelson Martins (Assist:Chiquinho)
-
81'David Carmo(OW)2-3
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
457Số đường chuyền258
-
-
73%Chuyền chính xác64%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
9Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn8
-
-
36Ném biên28
-
-
8Thử thách12
-
-
27Long pass30
-
-
110Pha tấn công95
-
-
66Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs