Kết quả AEK Athens B vs Rhodos FC, 19h00 ngày 13/04
Kết quả AEK Athens B vs Rhodos FC
Đối đầu AEK Athens B vs Rhodos FC
Phong độ AEK Athens B gần đây
Phong độ Rhodos FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/04/202219:00
-
Rhodos FC 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens B vs Rhodos FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hy Lạp 2021-2022 » vòng 31
-
AEK Athens B vs Rhodos FC: Diễn biến chính
-
6'Giousis1-0
-
35'Koromilas2-0
-
44'Koromilas3-0
-
78'Georgeas4-0
-
80'Kosidis5-0
- BXH Hạng 2 Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens B vs Rhodos FC: Số liệu thống kê
-
AEK Athens BRhodos FC
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
135Pha tấn công89
-
-
108Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Veria FC | 32 | 23 | 6 | 3 | 61 | 23 | 38 | 75 | H T B H T T |
2 | AEL Larisa | 32 | 19 | 10 | 3 | 42 | 15 | 27 | 67 | T T H H B T |
3 | SKODA Xanthi | 32 | 13 | 14 | 5 | 43 | 25 | 18 | 53 | T H H H T B |
4 | Niki Volou | 32 | 14 | 10 | 8 | 38 | 20 | 18 | 52 | T T H B B H |
5 | Anagenisi Karditsa | 32 | 15 | 6 | 11 | 47 | 34 | 13 | 51 | B T B B H T |
6 | Olympiakos Piraeus B | 32 | 14 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 51 | H T T T T T |
7 | Iraklis | 32 | 11 | 15 | 6 | 51 | 29 | 22 | 48 | T T H T H T |
8 | PAOK Saloniki B | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 32 | 9 | 44 | B B T T T B |
9 | Almopos Arideas | 32 | 10 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 39 | T B H B B B |
10 | Apollon Kalamarias | 32 | 9 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 | 37 | H B T B B H |
11 | Apollon Larissas | 32 | 8 | 11 | 13 | 27 | 42 | -15 | 35 | H B H T B T |
12 | Thesprotos | 32 | 8 | 10 | 14 | 34 | 43 | -9 | 34 | H B T B B H |
13 | Panserraikos | 32 | 7 | 12 | 13 | 31 | 39 | -8 | 33 | H H B T T H |
14 | Pierikos | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H B T B H H |
15 | AO Kavala | 32 | 7 | 10 | 15 | 25 | 71 | -46 | 31 | T H B T H B |
16 | Olympiakos Volou | 32 | 7 | 8 | 17 | 34 | 49 | -15 | 29 | B T H H T B |
17 | Trikala | 32 | 5 | 6 | 21 | 17 | 62 | -45 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Degrade Team