Kết quả SKODA Xanthi vs PAOK Saloniki B, 22h00 ngày 20/03
Kết quả SKODA Xanthi vs PAOK Saloniki B
Đối đầu SKODA Xanthi vs PAOK Saloniki B
Phong độ SKODA Xanthi gần đây
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/03/202222:00
-
SKODA Xanthi 43PAOK Saloniki B 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKODA Xanthi vs PAOK Saloniki B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hy Lạp 2021-2022 » vòng 25
-
SKODA Xanthi vs PAOK Saloniki B: Diễn biến chính
-
15'Ali Baba1-0
-
72'2-0
-
87'3-0
- BXH Hạng 2 Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
SKODA Xanthi vs PAOK Saloniki B: Số liệu thống kê
-
SKODA XanthiPAOK Saloniki B
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
121Pha tấn công132
-
-
49Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Veria FC | 32 | 23 | 6 | 3 | 61 | 23 | 38 | 75 | H T B H T T |
2 | AEL Larisa | 32 | 19 | 10 | 3 | 42 | 15 | 27 | 67 | T T H H B T |
3 | SKODA Xanthi | 32 | 13 | 14 | 5 | 43 | 25 | 18 | 53 | T H H H T B |
4 | Niki Volou | 32 | 14 | 10 | 8 | 38 | 20 | 18 | 52 | T T H B B H |
5 | Anagenisi Karditsa | 32 | 15 | 6 | 11 | 47 | 34 | 13 | 51 | B T B B H T |
6 | Olympiakos Piraeus B | 32 | 14 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 51 | H T T T T T |
7 | Iraklis | 32 | 11 | 15 | 6 | 51 | 29 | 22 | 48 | T T H T H T |
8 | PAOK Saloniki B | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 32 | 9 | 44 | B B T T T B |
9 | Almopos Arideas | 32 | 10 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 39 | T B H B B B |
10 | Apollon Kalamarias | 32 | 9 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 | 37 | H B T B B H |
11 | Apollon Larissas | 32 | 8 | 11 | 13 | 27 | 42 | -15 | 35 | H B H T B T |
12 | Thesprotos | 32 | 8 | 10 | 14 | 34 | 43 | -9 | 34 | H B T B B H |
13 | Panserraikos | 32 | 7 | 12 | 13 | 31 | 39 | -8 | 33 | H H B T T H |
14 | Pierikos | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H B T B H H |
15 | AO Kavala | 32 | 7 | 10 | 15 | 25 | 71 | -46 | 31 | T H B T H B |
16 | Olympiakos Volou | 32 | 7 | 8 | 17 | 34 | 49 | -15 | 29 | B T H H T B |
17 | Trikala | 32 | 5 | 6 | 21 | 17 | 62 | -45 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Degrade Team