Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
Phong độ Ethnikos Neou Keramidiou gần đây
Phong độ AO Kavala gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala trước đây
-
29/09/2024AO Kavala0 - 0Ethnikos Neou Keramidiou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ethnikos Neou Keramidiou (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ethnikos Neou Keramidiou (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ethnikos Neou Keramidiou và AO Kavala trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 27 | H H T T T T |
2 | Kalamata AO | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 9 | 8 | 22 | T T H T H T |
3 | Panionios | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T B H H |
4 | Egaleo Athens | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | B T H B T B |
5 | Ilioupoli | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 13 | B B B T T B |
6 | Panahaiki-2005 | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H H T T H |
7 | Panargiakos | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T T B B B |
8 | AEK Athens B | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B T B H B H |
9 | Asteras Tripoli B | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B B T H |
10 | Kissamikos | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: