Đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli, 18h30 ngày 08/12
Kết quả Panahaiki-2005 vs Ilioupoli
Đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
Phong độ Ilioupoli gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Panahaiki-2005 vs Ilioupoli
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli trước đây
-
07/10/2024Ilioupoli2 - 1Panahaiki-20051 - 1L
-
04/02/2024Panahaiki-20051 - 2Ilioupoli1 - 1L
-
04/11/2023Ilioupoli1 - 0Panahaiki-20051 - 0L
-
18/04/2023Panahaiki-20052 - 2Ilioupoli1 - 1D
-
02/12/2022Ilioupoli2 - 1Panahaiki-20052 - 0L
-
22/05/2022Panahaiki-20051 - 0Ilioupoli0 - 0W
-
14/01/2009Ilioupoli1 - 1Panahaiki-20051 - 0D
-
21/09/2008Panahaiki-20051 - 0Ilioupoli0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng 3 Hy Lạp | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Ilioupoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panahaiki-2005 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Panahaiki-2005 (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panahaiki-2005 và Ilioupoli trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 27 | H H T T T T |
2 | Kalamata AO | 11 | 7 | 4 | 0 | 18 | 9 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Panionios | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T B H H H |
4 | Egaleo Athens | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | B T H B T B |
5 | Ilioupoli | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B T T B H |
6 | Panahaiki-2005 | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | H H T T H B |
7 | Panargiakos | 11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B B B B |
8 | AEK Athens B | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11 | T B H B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: