Kết quả Panserraikos vs AEK Athens, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Panserraikos vs AEK Athens
Nhận định dự đoán Panserraikos vs AEK Athens, lúc 22h00 ngày 21/12/2023
Đối đầu Panserraikos vs AEK Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202322:00
-
Panserraikos 5 12AEK Athens 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.95O 3
0.81U 3
0.861
10.00X
5.802
1.18Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.83O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 15
-
Panserraikos vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
10'Maximiliano Moreira Romero0-0
-
16'Damil Dankerlui0-0
-
16'0-1Lazaros Rota (Assist:Levi Garcia)
-
33'Konstantinos Thymianis0-1
-
39'Konstantinos Thymianis (Assist:Savvas Mourgos)1-1
-
45'1-1Konstantinos Galanopoulos
-
45'1-2Levi Garcia (Assist:Steven Zuber)
-
53'Marios Sofianos1-2
-
64'Emil Bergstrom1-2
-
67'1-2Harold Moukoudi
-
69'Ismahila Ouedraogo1-2
-
70'1-2Steven Zuber
-
72'1-2Petros Mantalos
-
90'Konstantinos Thymianis2-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
PanserraikosAEK Athens
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt22
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
289Số đường chuyền585
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn9
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách12
-
-
95Pha tấn công98
-
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |