Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả PAOK Saloniki vs Lamia, 23h30 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 3

  • PAOK Saloniki vs Lamia: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ruben Martinez
  • 45'
    Giannis Michailidis (Assist:Andrija Zivkovic) goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    ADAM TZANETOPOULOS
  • 66'
    1-1
    Omar Santana Cabrera
  • 70'
    Stefan Schwab (Assist:Andrija Zivkovic) goal 
    2-1
  • 80'
    2-1
    Sotiris Tsiloulis
  • 88'
    Stefan Schwab goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • PAOK Saloniki vs Lamia: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    Lamia
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 637
    Số đường chuyền
    218
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 162
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Panserraikos 7 3 2 2 9 8 1 38 T H H T B T
2 Asteras Tripolis 7 2 1 4 4 9 -5 38 B B T B H T
3 Panaitolikos Agrinio 7 5 1 1 10 3 7 36 H B T T T T
4 OFI Crete 7 2 4 1 10 6 4 35 H T H T H B
5 Volos NFC 7 4 2 1 12 6 6 34 T T H B T H
6 Atromitos Athens 7 1 3 3 7 9 -2 34 H H H B B B
7 AE Kifisias 7 2 1 4 7 12 -5 26 B T B T B B
8 Pas Giannina 7 1 2 4 8 14 -6 23 H B B B T H