Kết quả Panathinaikos vs Kallithea, 23h00 ngày 22/12
Kết quả Panathinaikos vs Kallithea
Đối đầu Panathinaikos vs Kallithea
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:00
-
Panathinaikos 41Kallithea 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
2.63+0.25
0.28O 1.5
3.84U 1.5
0.161
1.01X
18.502
26.00Hiệp 1-0.25
2.00+0.25
0.40O 0.5
2.85U 0.5
0.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
Panathinaikos vs Kallithea: Diễn biến chính
-
10'Filip Mladenovic0-0
-
19'0-0Thierry Moutinho
-
33'0-0Thierry Moutinho
-
40'Anastasios Bakasetas0-0
-
71'0-0Samba Diba
-
82'Alexander Jeremejeff (Assist:Daniel Mancini)1-0
-
84'1-0Elia Giani
-
85'Tin Jedvaj1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosKallithea
-
16Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
32Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
27Sút ra ngoài1
-
-
14Cản sút0
-
-
16Sút Phạt15
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
556Số đường chuyền241
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua29
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn1
-
-
16Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách7
-
-
16Long pass24
-
-
139Pha tấn công50
-
-
107Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 9 | 15 | 30 | T T B T T T |
3 | PAOK Saloniki | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T B T H T T |
4 | Panathinaikos | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 29 | T T T H T T |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | B T T H B H |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
10 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
11 | Panserraikos | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T T B B |
12 | Levadiakos | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B H T B |
13 | Kallithea | 15 | 0 | 9 | 6 | 14 | 25 | -11 | 9 | H H B H B H |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs