Kết quả HK Kopavogur (w) vs Grindavik (w), 02h00 ngày 15/04
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs Grindavik Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ Grindavik Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogur Nữ vs Grindavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023 » vòng Groups B
-
HK Kopavogur Nữ vs Grindavik Nữ: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
25'1-1
-
48'1-2
-
52'2-2
-
58'3-2
-
76'4-2
-
90'5-2
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogur Nữ vs Grindavik Nữ: Số liệu thống kê
-
HK Kopavogur NữGrindavik Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
88Pha tấn công67
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 9 |
2 | Fjolnir (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 9 |
3 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 6 |
4 | Hamar Hveragerdi (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | IH Hafnarfjordur (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 8 | 18 | 19 |
2 | HK Kopavogur (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 18 |
3 | Grotta (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 13 |
4 | Fylkir (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 10 |
5 | Augnablik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 |
6 | Grindavik (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 15 | 27 | -12 | 6 |
7 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 27 | -26 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 15 |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 12 |
3 | Valur (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 9 |
4 | UMF Selfoss (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 20 | -9 | 6 |
5 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 30 | -27 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland