Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar, 01h00 ngày 22/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 18

  • UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar: Diễn biến chính

  • 16'
    Nacho Gil goal 
    1-0
  • 32'
    Alfredo Sanabria goal 
    2-0
  • 56'
    Aron Fannar Birgisson goal 
    3-0
  • 84'
    3-1
    goal Vitor Vieira Thomas
  • 86'
    3-2
    goal Thorsteinn Thorvaldsson
  • BXH Hạng 2 Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar: Số liệu thống kê

  • UMF Selfoss
    KF Fjallabyggdar
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UMF Selfoss 21 16 2 3 49 25 24 50 B T T T T T
2 Volsungur husavik 21 12 4 5 42 26 16 40 T T T H T H
3 Throttur Vogum 21 12 3 6 55 33 22 39 T T T T T H
4 Vikingur Olafsvik 21 11 6 4 47 29 18 39 T B T T T H
5 Fjardabyggd Leiknir 21 11 2 8 49 38 11 35 T B T B H T
6 Haukar Hafnarfjordur 21 9 3 9 40 39 1 30 B T B B H T
7 HotturHuginn 21 8 3 10 38 48 -10 27 T B B B B B
8 KFR Aegir 21 6 6 9 27 33 -6 24 T B T H H H
9 KF Gardabaer 21 5 5 11 36 42 -6 20 B H B T B B
10 Kormakur 21 5 4 12 18 39 -21 19 B H B B B B
11 KF Fjallabyggdar 21 5 3 13 24 47 -23 18 B T B T B B
12 Reynir Sandgerdi 21 4 3 14 27 53 -26 15 B B B B H T

Upgrade Team Relegation